Bộ dụng cụ sửa chữa ô tô, xe máy - Bộ dụng cụ sửa chữa đa năng
Mã số: SK8301AR (212 chi tiết)
Xe đựng dụng cụ: EKW-1007R loại 7 ngăn kéo (vui lòng chọn màu cho tủ khi đặt hàng)
Bộ dụng cụ: SK8600A-T1A và SK8600A-T2 với 212 chi tiết dụng cụ
Trọng lượng: 109kg
Hình ảnh bộ dụng cụ KTC SK8301A (AR, ABK) với 212 chi tiết:
Mã số: SK8301AR (212 chi tiết)
Xe đựng dụng cụ: EKW-1007R loại 7 ngăn kéo (vui lòng chọn màu cho tủ khi đặt hàng)
Bộ dụng cụ: SK8600A-T1A và SK8600A-T2 với 212 chi tiết dụng cụ
Trọng lượng: 109kg
Hình ảnh bộ dụng cụ KTC SK8301A (AR, ABK) với 212 chi tiết:
![]() |
![]() |
Chi tiết bộ dụng cụ 212 chi tiết KTC SK8301AR như sau:
![]() |
Bộ dụng cụ 212 chi tiết SK8301 thay thế bộ SK8300 Có 3 màu lựa chọn cho xe dụng cụ 7 ngăn kéo (như trên) . Bộ đầu khẩu 1/4 inch TB2X20B (khẩu hệ inch & hệ mét) . Đầu khẩu 3/8 inch 6 cạnh với 20 cỡ từ B3-055 đến B3-24 . Đầu khẩu hệ inch 6 cạnh gồm 5 cỡ B3-1/4 đến B3-7/16 . Đầu khẩu hệ inch 12 cạnh gồm 9 cỡ từ B3-1/2 đến B3-7/8 . Đầu khẩu dài 3/8 inch 6 cạnh từ B3L-08 đến B3L-19 . Đầu mở bugi: B3A-13P, 14SP, 16SP, 18P, 20.8P . Đầu lục giác chìm khẩu 3/8 inch: BT3-05, 06, 08, 10 . Đầu tô vít với khẩu 3/8 inch: B3A-6M, 2P . Đầu E với khẩu 3/8 inch B3-E10, E12 . Đầu hoa thị với khẩu 3/8 inch BT3-T30S, T40S, T45S, T50S . Thanh giữ khẩu: EHB305 (1 thanh), EHB310 (5 thanh) . Tay lắc vặn 3/8 inch: BR3E, BR3F, BS3E . Thanh nối dài 3/8 inch BE3-050, 075, 150, 075JW, 150JW . Đầu lắc léo loại 3/8 inch: BJ3 . Đầu khẩu 1/2 inch loại 6 cạnh từ B4-08 đến B4-32 . Thanh giữ khẩu: EHB405 (1 thanh), EHB410 (2 thanh) . Tay vặn và tay lắc vặn loại 1/2 inch BR4E, BS4E . Thanh nối dài loại 1/2 inch: BE4-075, 150, 270 . Đầu chuyển: BA32 (3/8 ra 1/4), BA43 (1/2 ra 3/8) . Tròng 2 đầu với 10 cỡ: từ cỡ M5-0809 đến 2427 . Tròng ngắn 2 đầu 3 cỡ: M5S-0708, 1012, 1417 . Cờ lê tròng 16 cỡ từ MS2-055 đến MS2-24 . Cờ lê 2 đầu mở 12 cỡ từ S2-0607 đến S2-2427 |
![]() |
. Mỏ lết (mã số mới): WMA-250, 300 . Kìm nước: PWA-350 . Búa sắt, búa nhựa: PH45-323, K9-6 . Tay vặn chữ T: TH-8N, TH-10N, TH-12N . Kìm kết hợp, kìm mỏ quạ: PJ-150, PJ-200, WPD1-250 . Kìm phanh trong, phanh ngoài: SOP-171, SCP-171 . Kìm cơ khí SPD-200C . Kìm nhọn, kìm cắt: PSL-150, PSL-200BN, PN1-150 . Tô vít 2 cạnh: D1M2-5, D1M2-6, D1M2-8 . Tô vít 4 cạnh: D1P2-1, D1P2-2, D1P2-3 . Tô vít ngắn 2 cạnh, 4 cạnh: D1MS-6, D1PS-2 . Tô vít dài: MDDZ-400, PDDZ-2 . Tay vặn đầu vít: RM22 . Dao cạo gioăng: KZSS-25 . Tô vít cường lực: FD-250, FPD-250 . Bộ lục giác chìm chữ L gồm 9 cỡ: HLD2509 . Kìm chết mỏ cong, mỏ nhọn: 250CR, 150LN . Cờ lê tuyo phanh: MZ10-10X12 |
Tủ đựng dụng cụ: EKW-1007 (loại 7 ngăn kéo, với 3 màu lựa chọn):
Kích thước EKW-1007 | Hình ảnh & màu sắc EKW-1007 (R, BK) | |
. Kích thước tổng thể: . Kích thước 4 ngăn kéo trên: |
![]() |
|
. EKW-1007: bạc, EKW-1007R: đỏ, EKW-1007BK: đen |