Bộ dụng cụ sửa chữa KTC SK3650X
Mã số: SK3650X (66 chi tiết)
Bộ sản phẩm bao gồm:
. Bộ dụng cụ 66 chi tiết SK3650XT
. Hộp đựng dụng cụ: SKX0213 (với 3 lựa chọn về màu cho hộp đựng SKX0213)
Trọng lượng: 19kg
Chi tiết bộ dụng cụ 65 chi tiết KTC SK3650X (lựa chọn cơ bản) như sau:
![]() |
Bộ dụng cụ KTC có 3 lựa chọn về màu sắc của hộp SKX0213 . Với hộp màu đỏ: mã số bộ dụng cụ: SK3650X Hộp có mã số SKX0213 . Với hộp màu bạc: mã số bộ dụng cụ: SK3650XS Hộp có mã số SKX0213S . Với hộp màu đen: mã số bộ dụng cụ: SK3650XBK Hộp có mã số SKX0213BK Chi tiết bộ dụng cụ SK3650XT, bao gồm: . 9 đầu khẩu 3/8 inch B3-08 đến B3-22 . 4 đầu khẩu dài 3/8 inch B3L-08 đến 14 . 4 đầu lục giác chìm 3/8 inch B3T-05S, 06S, 08S, 10S . Tay vặn, lắc vặn 3/8 inch: BS3E, BR3E . 3 thanh nối dài: BE3-050, 075, 150 . Núm vặn với đầu nối 3/8 inch: BE3-Q . Đầu lắc léo cỡ 3/8 inch: BJ3 . Tròng 2 đầu gồm 7 cỡ từ M5-0810 đến M5-2224 . Cờ lê tròng gồm 6 cỡ: MS2-08, 10, 12, 13, 14, 17 . Tô vít 2 cạnh: D1M2-5, 6, 8 . Tô vít 4 cạnh: D1P2-1, 2, 3 . Tô vít ngắn 2 cạnh, 4 cạnh: D1MS-6, D1PS-2 . Tay vặn với các đầu bits: TMDB8 . Kìm kết hợp: PJ-200 . Kìm nhọn, kìm cắt: PSL-150, PN1-150 . Búa kết hợp: UD7-10 . Bộ lục giác chìm chữ L với 9 cỡ: HL259SP . Đĩa từ tính: YKPT-RM |
![]() |
Một số hình ảnh về bộ dụng cụ cầm tay KTC SK3650X:
![]() |
![]() |
![]() |
Bộ dụng cụ KTC SK3650X với các hộp đựng dụng cụ SKX0213 các màu đỏ, bạc, đen. Bộ dụng cụ sửa chữa SK3650X có các đầu khẩu và tay vặn 3/8 inch. |
Bộ dụng cụ cầm tay KTC SK3650X với 65 chi tiết:
![]() |
![]() |
Bộ dụng cụ với 3 khay nhựa đen Trọng lượng: 9kg |
Hộp dụng cụ SKX0213, kích thước 520x215x300 Trọng lượng: 11kg |
Bộ dụng cụ sửa chữa KTC SK3650X với 3 khay đựng dụng cụ:
![]() |
Khay dụng cụ với bộ tô vít gồm 8 chiếc gồm tô vít 2 cạnh 4 cạnh dài các cỡ Bộ đầu khẩu tay vặn loại 3/8 inch với các đầu khẩu từ 8-22 Thanh nối dài các cỡ BE3-050, 075, 150 |
![]() |
Khay dụng cu với bộ cờ lê tròng (1 đầu cờ lê 1 đầu tròng) 6 cỡ: MS2-08, 10, 12, 13, 14, 17 Bộ kìm 3 chiếc: kìm điện PJ-200, kìm nhọn PSL-150, kìm cắt PN1-150 |
![]() |
Khay dụng cụ với bộ cờ lê 2 đầu tròng với 7 cỡ: M5-0810, 1012, 1113, 1214, 1417, 1719, 2224 Cùng với 4 lục giác chìm dạng khẩu 3/8 inch nhỡ số BT3-05S, 06S, 08S, 10S |
Các dụng cụ không để trong khay nhựa gồm: Búa kết hợp UD7-10, bộ lục giác HL259SP, đĩa từ tính YKPT-RM |