Bộ dụng cụ cầm tay KTC Nhật
Mã số: SK3561WZ với 56 chi tiết (với hộp đựng dụng cụ EK-10A màu bạc)
Hộp đựng dụng cụ EK-10A với các góc hộp được bọc nhựa cứng, giúp bảo vệ hộp.
Hộp đựng có lựa chọn với vỏ hộp màu đỏ và màu đen (chi phí cao hơn màu bạc)
Trọng lượng: 14.5kg
Chi tiết bộ dụng cụ 56 chi tiết KTC SK35611WZ như sau:
Mã số: SK3561WZ với 56 chi tiết (với hộp đựng dụng cụ EK-10A màu bạc)
Hộp đựng dụng cụ EK-10A với các góc hộp được bọc nhựa cứng, giúp bảo vệ hộp.
Hộp đựng có lựa chọn với vỏ hộp màu đỏ và màu đen (chi phí cao hơn màu bạc)
Trọng lượng: 14.5kg
Chi tiết bộ dụng cụ 56 chi tiết KTC SK35611WZ như sau:
![]() |
![]() |
Bộ dụng cụ xách tay SK3561WZ | |
![]() |
. Đầu khẩu 3/8 inch: B3-08, 10, 12, 13, 14, 17, 19 . Đầu khẩu dài 3/8 inch: B3L-10, 12, 14 . Tay lắc vặn 3/8 inch, núm vặn: BR3E, BE3-Q . Đầu lục giác chìm khẩu 3/8 inch: BT3-05S, 06S, 08S . Thanh nối dài 3/8 inch: BE3-075, 150 . Tròng 2 đầu: M5-0810, 1012, 1214, 1417, 1719, 2224 . Cờ lê mở 2 đầu: S2-0810, 1012, 1113, 1214, 1417 . Tô vít 2 cạnh: D1M2-5, D1M2-6 . Tô vít 4 cạnh: D1P2-1, D1P2-2, D1P2-3 . Tô vít ngắn 2 cạnh, 4 cạnh: D1MS-6, D1PS-2 . Bộ tay vặn và đầu bits: TMDB8 . Kìm các loại gồm 3 cỡ: PJ-200, PSL-150, PN1-150 . Mỏ lết 250: WMA-250, Búa kết hợp: UD7-10 . Bộ lục giác chìm chữ L: HL259SP với 9 cỡ (1.5-10mm) |
Bộ khay nhựa được cung cấp đính kèm, và các chi tiết được xếp vào đúng vị trí. |
Thông số hộp đựng dụng cụ loại EK-10A, có thêm lựa chọn màu:
Bộ dụng cụ KTC Nhật SK3561WZ có thể dùng ddyuwwojc trong nhiều lĩnh vực khác nhau. | |||
![]() |
![]() |
![]() |
|
Bộ KTC SK3561WZGBK | Bộ KTC SK3561WZR | Bộ KTC SK3561W | |
![]() |
![]() |
![]() |